- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 321 - 340 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
321 | ISO/TC 17/SC 16 | Steels for the reinforcement and prestressing of concrete | Chưa xác định | |
322 | ISO/TC 17/SC 17 | Steel wire rod and wire products | Chưa xác định | |
323 | ISO/TC 17/SC 19 | Technical delivery conditions for steel tubes for pressure purposes | Chưa xác định | |
324 | ISO/TC 17/SC 20 | General technical delivery conditions, sampling and mechanical testing methods | Chưa xác định | |
325 | ISO/TC 18 | Zinc and zinc alloys [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
326 | ISO/TC 19 | Preferred numbers [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
327 | ISO/TC 20 | Aircraftandspacevehicles | O - Thành viên quan sát | |
328 | ISO/TC 20/SC 1 | Aerospace electrical requirements | Chưa xác định | |
329 | ISO/TC 20/SC 4 | Aerospace fastener systems | Chưa xác định | |
330 | ISO/TC 20/SC 6 | Standard atmosphere | Chưa xác định | |
331 | ISO/TC 20/SC 8 | Aerospace terminology | Chưa xác định | |
332 | ISO/TC 20/SC 9 | Air cargo and ground equipment | Chưa xác định | |
333 | ISO/TC 20/SC 10 | Aerospace fluid systems and components | Chưa xác định | |
334 | ISO/TC 20/SC 13 | Space data and information transfer systems | Chưa xác định | |
335 | ISO/TC 20/SC 14 | Space systems and operations | Chưa xác định | |
336 | ISO/TC 20/SC 16 | Unmanned aircraft systems | Chưa xác định | |
337 | ISO/TC 20/SC 17 | Airport infrastructure | Chưa xác định | |
338 | ISO/TC 20/SC 18 | Materials | Chưa xác định | |
339 | ISO/TC 21 | Equipment for fire protection and fire fighting | O - Thành viên quan sát | |
340 | ISO/TC 21/SC 2 | Manually transportable fire extinguishers | Chưa xác định |