- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 341 - 360 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
341 | ISO/TC 21/SC 3 | Fire detection and alarm systems | Chưa xác định | |
342 | ISO/TC 21/SC 5 | Fixed firefighting systems using water | Chưa xác định | |
343 | ISO/TC 21/SC 8 | Gaseous media and firefighting systems using gas | Chưa xác định | |
344 | ISO/TC 21/SC 11 | Smoke and heat control systems and components | Chưa xác định | |
345 | ISO/TC 22 | Road Vehicles | O - Thành viên quan sát | |
346 | ISO/TC 22/SC 31 | Data communication | Chưa xác định | |
347 | ISO/TC 22/SC 32 | Electrical and electronic components and general system aspects | O - Thành viên quan sát | |
348 | ISO/TC 22/SC 33 | Vehicle dynamics and chassis components | Chưa xác định | |
349 | ISO/TC 22/SC 34 | Propulsion, powertrain and powertrain fluids | Chưa xác định | |
350 | ISO/TC 22/SC 35 | Lighting and visibility | Chưa xác định | |
351 | ISO/TC 22/SC 36 | Safety and impact testing | Chưa xác định | |
352 | ISO/TC 22/SC 37 | Electrically propelled vehicles | Chưa xác định | |
353 | ISO/TC 22/SC 38 | Motorcycles and mopeds | O - Thành viên quan sát | |
354 | ISO/TC 22/SC 39 | Ergonomics | Chưa xác định | |
355 | ISO/TC 22/SC 40 | Specific aspects for light and heavy commercial vehicles, busses and trailers | Chưa xác định | |
356 | ISO/TC 22/SC 41 | Specific aspects for gaseous fuels | Chưa xác định | |
357 | ISO/TC 23 | Tractors and machinery for agriculture and forestry | O - Thành viên quan sát | |
358 | ISO/TC 23/SC 2 | Common tests | Chưa xác định | |
359 | ISO/TC 23/SC 3 | Safety and comfort | Chưa xác định | |
360 | ISO/TC 23/SC 4 | Tractors | Chưa xác định |