- Trang chủ
 - Ban kỹ thuật quốc tế
 
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 481 - 500 trong số 1007
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên | 
|---|---|---|---|---|
| 481 | ISO/TC 52 | Light gauge metal containers | O - Thành viên quan sát | |
| 482 | ISO/TC 54 | Essential oils | O - Thành viên quan sát | |
| 483 | ISO/TC 58 | Gas cylinders | O - Thành viên quan sát | |
| 484 | ISO/TC 58/SC 2 | Cylinder fittings | Chưa xác định | |
| 485 | ISO/TC 58/SC 3 | Cylinder design | Chưa xác định | |
| 486 | ISO/TC 58/SC 4 | Operational requirements for gas cylinders | Chưa xác định | |
| 487 | ISO/TC 59 | Buildings and civil engineering works | O - Thành viên quan sát | |
| 488 | ISO/TC 59/SC 2 | Terminology and harmonization of languages | Chưa xác định | |
| 489 | ISO/TC 59/SC 8 | Sealants | Chưa xác định | |
| 490 | ISO/TC 59/SC 13 | Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) | Chưa xác định | |
| 491 | ISO/TC 59/SC 14 | Design life | Chưa xác định | |
| 492 | ISO/TC 59/SC 15 | Framework for the description of housing performance | Chưa xác định | |
| 493 | ISO/TC 59/SC 16 | Accessibility and usability of the built environment | Chưa xác định | |
| 494 | ISO/TC 59/SC 17 | Sustainability in buildings and civil engineering works | Chưa xác định | |
| 495 | ISO/TC 59/SC 18 | Construction procurement | Chưa xác định | |
| 496 | ISO/TC 60 | Gears | O - Thành viên quan sát | |
| 497 | ISO/TC 60/SC 1 | Nomenclature and wormgearing | Chưa xác định | |
| 498 | ISO/TC 60/SC 2 | Gear capacity calculation | Chưa xác định | |
| 499 | ISO/TC 61 | Plastics | O - Thành viên quan sát | |
| 500 | ISO/TC 61/SC 1 | Terminology | Chưa xác định |