- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 501 - 520 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 501 | ISO/TC 61/SC 2 | Mechanical behavior | Chưa xác định | |
| 502 | ISO/TC 61/SC 4 | Burning behaviour | Chưa xác định | |
| 503 | ISO/TC 61/SC 5 | Physical-chemical properties | Chưa xác định | |
| 504 | ISO/TC 61/SC 6 | Ageing, chemical and environmental resistance | Chưa xác định | |
| 505 | ISO/TC 61/SC 9 | Thermoplastic materials | Chưa xác định | |
| 506 | ISO/TC 61/SC 10 | Cellular plastics | Chưa xác định | |
| 507 | ISO/TC 61/SC 11 | Products | Chưa xác định | |
| 508 | ISO/TC 61/SC 12 | Thermosetting materials | Chưa xác định | |
| 509 | ISO/TC 61/SC 13 | Composites and reinforcement fibres | Chưa xác định | |
| 510 | ISO/TC 61/SC 14 | Plastics and environment | Chưa xác định | |
| 511 | ISO/TC 63 | Glass containers | O - Thành viên quan sát | |
| 512 | ISO/TC 67 | Materials, equipment and offshore structures for petroleum, petrochemical and natural gas industries | O - Thành viên quan sát | |
| 513 | ISO/TC 67/SC 2 | Pipeline transportation systems | Chưa xác định | |
| 514 | ISO/TC 67/SC 3 | Drilling and completion fluids, and well cements | Chưa xác định | |
| 515 | ISO/TC 67/SC 4 | Drilling and production equipment | Chưa xác định | |
| 516 | ISO/TC 67/SC 5 | Casing, tubing and drill pipe | Chưa xác định | |
| 517 | ISO/TC 67/SC 6 | Processing equipment and systems | Chưa xác định | |
| 518 | ISO/TC 67/SC 7 | Offshore structures | Chưa xác định | |
| 519 | ISO/TC 67/SC 8 | Arctic operations | Chưa xác định | |
| 520 | ISO/TC 67/SC 9 | Liquefied natural gas installations and equipment | Chưa xác định |