- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 641 - 660 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 641 | ISO/TC 107/SC 9 | Physical vapor deposition coatings | Chưa xác định | |
| 642 | ISO/TC 108 | Mechanical vibration, shock and condition monitoring | O - Thành viên quan sát | |
| 643 | ISO/TC 108/SC 2 | Measurement and evaluation of mechanical vibration and shock as applied to machines, vehicles and structures | Chưa xác định | |
| 644 | ISO/TC 108/SC 4 | Human exposure to mechanical vibration and shock | Chưa xác định | |
| 645 | ISO/TC 108/SC 5 | Condition monitoring and diagnostics of machine systems | Chưa xác định | |
| 646 | ISO/TC 108/SC 6 | Vibration and shock generating systems | Chưa xác định | |
| 647 | ISO/TC 109 | Oil and gas burners | O - Thành viên quan sát | |
| 648 | ISO/TC 110 | Industrial trucks | O - Thành viên quan sát | |
| 649 | ISO/TC 110/SC 1 | General terminology | Chưa xác định | |
| 650 | ISO/TC 110/SC 2 | Safety of powered industrial trucks | Chưa xác định | |
| 651 | ISO/TC 110/SC 4 | Rough-terrain trucks | Chưa xác định | |
| 652 | ISO/TC 110/SC 5 | Sustainability | Chưa xác định | |
| 653 | ISO/TC 111 | Round steel link chains, chain slings, components and accessories | O - Thành viên quan sát | |
| 654 | ISO/TC 111/SC 1 | Chains and chain slings | Chưa xác định | |
| 655 | ISO/TC 111/SC 3 | Components and accessories | Chưa xác định | |
| 656 | ISO/TC 112 | Vacuum technology | O - Thành viên quan sát | |
| 657 | ISO/TC 113 | Hydrometry | O - Thành viên quan sát | |
| 658 | ISO/TC 113/SC 1 | Velocity area methods | Chưa xác định | |
| 659 | ISO/TC 113/SC 2 | Flow measurement structures | Chưa xác định | |
| 660 | ISO/TC 113/SC 5 | Instruments, equipment and data management | Chưa xác định |