- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 681 - 700 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
681 | ISO/TC 118/SC 3 | Pneumatic tools and machines | Chưa xác định | |
682 | ISO/TC 118/SC 4 | Compressed air treatment technology | Chưa xác định | |
683 | ISO/TC 118/SC 6 | Air compressors and compressed air systems | Chưa xác định | |
684 | ISO/TC 119 | Powder metallurgy | O - Thành viên quan sát | |
685 | ISO/TC 119/SC 2 | Sampling and testing methods for powders (including powders for hardmetals) | Chưa xác định | |
686 | ISO/TC 119/SC 3 | Sampling and testing methods for sintered metal materials (excluding hardmetals) | Chưa xác định | |
687 | ISO/TC 119/SC 4 | Sampling and testing methods for hardmetals | Chưa xác định | |
688 | ISO/TC 120 | Leather | O - Thành viên quan sát | |
689 | ISO/TC 120/SC 1 | Raw hides and skins, including pickled pelts | Chưa xác định | |
690 | ISO/TC 120/SC 2 | Tanned leather | Chưa xác định | |
691 | ISO/TC 120/SC 3 | Leather products | Chưa xác định | |
692 | ISO/TC 121 | Anaesthetic and respiratory equipment | O - Thành viên quan sát | |
693 | ISO/TC 121/SC 1 | Breathing attachments and anaesthetic machines | Chưa xác định | |
694 | ISO/TC 121/SC 2 | Airways and related equipment | Chưa xác định | |
695 | ISO/TC 121/SC 3 | Lung ventilators and related equipment | Chưa xác định | |
696 | ISO/TC 121/SC 4 | Terminology and semantics | Chưa xác định | |
697 | ISO/TC 121/SC 6 | Medical gas systems | Chưa xác định | |
698 | ISO/TC 121/SC 8 | Suction devices for hospital and emergency care use | Chưa xác định | |
699 | ISO/TC 122 | Packaging | O - Thành viên quan sát | |
700 | ISO/TC 122/SC 3 | Performance requirements and tests for means of packaging, packages and unit loads (as required by ISO/TC 122) | Chưa xác định |