- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 921 - 940 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
921 | ISO/TC 232 | Learning services outside formal education | Chưa xác định | |
922 | ISO/TC 234 | Fisheries and aquaculture | P - Thành viên chính thức | |
923 | ISO/TC 238 | Solid biofuels | O - Thành viên quan sát | |
924 | ISO/TC 241 | Road traffic safety management systems | O - Thành viên quan sát | |
925 | ISO/TC 244 | Industrial furnaces and associated processing equipment | Chưa xác định | |
926 | ISO/TC 249 | Traditional chinese medicine | P - Thành viên chính thức | |
927 | ISO/TC 251 | Asset management | O - Thành viên quan sát | |
928 | ISO/TC 254 | Safety of amusement rides and amusement devices | O - Thành viên quan sát | |
929 | ISO/TC 255 | Biogas | O - Thành viên quan sát | |
930 | ISO/TC 256 | Pigments, dyestuffs and extenders | Chưa xác định | |
931 | ISO/TC 258 | Project, programme and portfolio management | O - Thành viên quan sát | |
932 | ISO/TC 260 | Human resource management | Chưa xác định | |
933 | ISO/TC 261 | Additive manufacturing | Chưa xác định | |
934 | ISO/TC 262 | Risk management | O - Thành viên quan sát | |
935 | ISO/TC 263 | Coalbed methane (CBM) | P - Thành viên chính thức | |
936 | ISO/TC 264 | Fireworks | Chưa xác định | |
937 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
938 | ISO/TC 266 | Biomimetics | Chưa xác định | |
939 | ISO/TC 267 | Facility management | Chưa xác định | |
940 | ISO/TC 268 | Sustainable cities and communities | P - Thành viên chính thức |