- Trang chủ
 - Ban kỹ thuật quốc tế
 
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 861 - 880 trong số 1007
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên | 
|---|---|---|---|---|
| 861 | ISO/TC 190/SC 4 | Biological characterization | Chưa xác định | |
| 862 | ISO/TC 190/SC 7 | Impact assessment | Chưa xác định | |
| 863 | ISO/TC 191 | Animal (mammal) traps | O - Thành viên quan sát | |
| 864 | ISO/TC 192 | Gas turbines | O - Thành viên quan sát | |
| 865 | ISO/TC 193 | Natural gas | O - Thành viên quan sát | |
| 866 | ISO/TC 193/SC 1 | Analysis of natural gas | Chưa xác định | |
| 867 | ISO/TC 193/SC 3 | Upstream area | Chưa xác định | |
| 868 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát | |
| 869 | ISO/TC 194/SC 1 | Tissue product safety | Chưa xác định | |
| 870 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
| 871 | ISO/TC 195/SC 1 | Machinery and equipment for concrete work | Chưa xác định | |
| 872 | ISO/TC 195/SC 2 | Road operation machinery | Chưa xác định | |
| 873 | ISO/TC 197 | Hydrogen technologies | O - Thành viên quan sát | |
| 874 | ISO/TC 198 | Sterilization of health care products | O - Thành viên quan sát | |
| 875 | ISO/TC 199 | Safety of machinery | O - Thành viên quan sát | |
| 876 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
| 877 | ISO/TC 201/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
| 878 | ISO/TC 201/SC 2 | General procedures | Chưa xác định | |
| 879 | ISO/TC 201/SC 3 | Data management and treatment | Chưa xác định | |
| 880 | ISO/TC 201/SC 4 | Depth profiling | Chưa xác định |