- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 881 - 900 trong số 1007
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên | 
|---|---|---|---|---|
| 881 | ISO/TC 201/SC 6 | Secondary ion mass spectrometry | Chưa xác định | |
| 882 | ISO/TC 201/SC 7 | Electron spectroscopies | Chưa xác định | |
| 883 | ISO/TC 201/SC 8 | Glow discharge spectroscopy | Chưa xác định | |
| 884 | ISO/TC 201/SC 9 | Scanning probe microscopy | Chưa xác định | |
| 885 | ISO/TC 201/SC 10 | X-ray Reflectometry (XRR) and X-ray Fluorescence (XRF) Analysis | Chưa xác định | |
| 886 | ISO/TC 202 | Microbeam analysis | O - Thành viên quan sát | |
| 887 | ISO/TC 202/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
| 888 | ISO/TC 202/SC 2 | Electron probe microanalysis | Chưa xác định | |
| 889 | ISO/TC 202/SC 3 | Analytical electron microscopy | Chưa xác định | |
| 890 | ISO/TC 202/SC 4 | Scanning electron microscopy (SEM) | Chưa xác định | |
| 891 | ISO/TC 204 | Intelligent transport systems | O - Thành viên quan sát | |
| 892 | ISO/TC 205 | Building environment design | O - Thành viên quan sát | |
| 893 | ISO/TC 206 | Fine ceramics | O - Thành viên quan sát | |
| 894 | ISO/TC 207 | Environmentalmanagement | P - Thành viên chính thức | |
| 895 | ISO/TC 207/SC 1 | Environmental management systems | P - Thành viên chính thức | |
| 896 | ISO/TC 207/SC 2 | Environmental auditing and related environmental investigations | P - Thành viên chính thức | |
| 897 | ISO/TC 207/SC 3 | Environmental labelling | O - Thành viên quan sát | |
| 898 | ISO/TC 207/SC 4 | Environmental performance evaluation | O - Thành viên quan sát | |
| 899 | ISO/TC 207/SC 5 | Life cycle assessment | O - Thành viên quan sát | |
| 900 | ISO/TC 207/SC 7 | Greenhouse gas management and related activities | P - Thành viên chính thức |