- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 741 - 760 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
741 | ISO/TC 136 | Furniture | O - Thành viên quan sát | |
742 | ISO/TC 137 | Footwear sizing designations and marking systems | O - Thành viên quan sát | |
743 | ISO/TC 138 | Plastics pipes, fittings and valves for the transport of fluids | O - Thành viên quan sát | |
744 | ISO/TC 138/SC 1 | Plastics pipes and fittings for soil, waste and drainage (including land drainage) | Chưa xác định | |
745 | ISO/TC 138/SC 2 | Plastics pipes and fittings for water supplies | Chưa xác định | |
746 | ISO/TC 138/SC 3 | Plastics pipes and fittings for industrial applications | Chưa xác định | |
747 | ISO/TC 138/SC 4 | Plastics pipes and fittings for the supply of gaseous fuels | Chưa xác định | |
748 | ISO/TC 138/SC 5 | General properties of pipes, fittings and valves of plastic materials and their accessories -- Test methods and basic specifications | Chưa xác định | |
749 | ISO/TC 138/SC 6 | Reinforced plastics pipes and fittings for all applications | Chưa xác định | |
750 | ISO/TC 138/SC 7 | Valves and auxiliary equipment of plastics materials | Chưa xác định | |
751 | ISO/TC 138/SC 8 | Rehabilitation of pipeline systems | Chưa xác định | |
752 | ISO/TC 142 | Cleaning equipment for air and other gases | O - Thành viên quan sát | |
753 | ISO/TC 145 | Graphical symbols | O - Thành viên quan sát | |
754 | ISO/TC 145/SC 1 | Public information symbols | Chưa xác định | |
755 | ISO/TC 145/SC 2 | Safety identification, signs, shapes, symbols and colours | Chưa xác định | |
756 | ISO/TC 145/SC 3 | Graphical symbols for use on equipment | Chưa xác định | |
757 | ISO/TC 146 | Air quality | O - Thành viên quan sát | |
758 | ISO/TC 146/SC 1 | Stationary source emissions | Chưa xác định | |
759 | ISO/TC 146/SC 2 | Workplace atmospheres | Chưa xác định | |
760 | ISO/TC 146/SC 3 | Ambient atmospheres | Chưa xác định |