- Trang chủ
 - Ban kỹ thuật quốc tế
 
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 721 - 740 trong số 1007
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên | 
|---|---|---|---|---|
| 721 | ISO/TC 131/SC 2 | Pumps, motors and integral transmissions [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 722 | ISO/TC 131/SC 3 | Cylinders | Chưa xác định | |
| 723 | ISO/TC 131/SC 4 | Connectors and similar products and components | Chưa xác định | |
| 724 | ISO/TC 131/SC 5 | Control products and components | Chưa xác định | |
| 725 | ISO/TC 131/SC 6 | Contamination control | Chưa xác định | |
| 726 | ISO/TC 131/SC 7 | Sealing devices | Chưa xác định | |
| 727 | ISO/TC 131/SC 8 | Product testing | Chưa xác định | |
| 728 | ISO/TC 131/SC 9 | Installations and systems | Chưa xác định | |
| 729 | ISO/TC 132 | Ferroalloys | O - Thành viên quan sát | |
| 730 | ISO/TC 133 | Clothing sizing systems - size designation, size measurement methods and digital fittings | O - Thành viên quan sát | |
| 731 | ISO/TC 134 | Fertilizers, soil conditioners and beneficial substances | O - Thành viên quan sát | |
| 732 | ISO/TC 135 | Non-destructive testing | O - Thành viên quan sát | |
| 733 | ISO/TC 135/SC 2 | Surface methods | Chưa xác định | |
| 734 | ISO/TC 135/SC 3 | Ultrasonic testing | Chưa xác định | |
| 735 | ISO/TC 135/SC 4 | Eddy current testing | Chưa xác định | |
| 736 | ISO/TC 135/SC 5 | Radiographic testing | Chưa xác định | |
| 737 | ISO/TC 135/SC 6 | Leak testing | Chưa xác định | |
| 738 | ISO/TC 135/SC 7 | Personnel qualification | Chưa xác định | |
| 739 | ISO/TC 135/SC 8 | Thermographic testing | Chưa xác định | |
| 740 | ISO/TC 135/SC 9 | Acoustic emission testing | Chưa xác định |