- Trang chủ
 - Ban kỹ thuật quốc tế
 
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 761 - 780 trong số 1007
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên | 
|---|---|---|---|---|
| 761 | ISO/TC 146/SC 4 | General aspects | Chưa xác định | |
| 762 | ISO/TC 146/SC 5 | Meteorology | Chưa xác định | |
| 763 | ISO/TC 146/SC 6 | Indoor air | Chưa xác định | |
| 764 | ISO/TC 147 | Water quality | O - Thành viên quan sát | |
| 765 | ISO/TC 147/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
| 766 | ISO/TC 147/SC 2 | Physical, chemical and biochemical methods | Chưa xác định | |
| 767 | ISO/TC 147/SC 3 | Radioactivity measurements | Chưa xác định | |
| 768 | ISO/TC 147/SC 4 | Microbiological methods | Chưa xác định | |
| 769 | ISO/TC 147/SC 5 | Biological methods | Chưa xác định | |
| 770 | ISO/TC 147/SC 6 | Sampling (general methods) | Chưa xác định | |
| 771 | ISO/TC 148 | Sewing machines | O - Thành viên quan sát | |
| 772 | ISO/TC 149 | Cycles | O - Thành viên quan sát | |
| 773 | ISO/TC 149/SC 1 | Cycles and major sub-assemblies | Chưa xác định | |
| 774 | ISO/TC 150 | Implants for surgery | O - Thành viên quan sát | |
| 775 | ISO/TC 150/SC 1 | Materials | Chưa xác định | |
| 776 | ISO/TC 150/SC 2 | Cardiovascular implants and extracorporeal systems | Chưa xác định | |
| 777 | ISO/TC 150/SC 4 | Bone and joint replacements | Chưa xác định | |
| 778 | ISO/TC 150/SC 5 | Osteosynthesis and spinal devices | Chưa xác định | |
| 779 | ISO/TC 150/SC 6 | Active implants | Chưa xác định | |
| 780 | ISO/TC 150/SC 7 | Tissue-engineered medical products | Chưa xác định |