- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 801 - 820 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 801 | ISO/TC 163/SC 3 | Thermal insulation products | Chưa xác định | |
| 802 | ISO/TC 164 | Mechanical testing of metals | O - Thành viên quan sát | |
| 803 | ISO/TC 164/SC 1 | Uniaxial testing | Chưa xác định | |
| 804 | ISO/TC 164/SC 2 | Ductility testing | Chưa xác định | |
| 805 | ISO/TC 164/SC 3 | Hardness testing | Chưa xác định | |
| 806 | ISO/TC 164/SC 4 | Fatigue, fracture and toughness testing | Chưa xác định | |
| 807 | ISO/TC 165 | Timber structures | O - Thành viên quan sát | |
| 808 | ISO/TC 165/SC 1 | Wood materials - Durability and preservation [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 809 | ISO/TC 166 | Ceramic ware, glassware and glass ceramic ware in contact with food | O - Thành viên quan sát | |
| 810 | ISO/TC 167 | Steel and aluminium structures | O - Thành viên quan sát | |
| 811 | ISO/TC 167/SC 1 | Steel: Material and design [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 812 | ISO/TC 167/SC 2 | Steel: Fabrication and erection [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 813 | ISO/TC 167/SC 3 | Aluminium structures [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 814 | ISO/TC 168 | Prosthetics and orthotics | O - Thành viên quan sát | |
| 815 | ISO/TC 170 | Surgical instruments | O - Thành viên quan sát | |
| 816 | ISO/TC 171 | Document management applications | O - Thành viên quan sát | |
| 817 | ISO/TC 171/SC 1 | Quality, preservation and integrity of information | Chưa xác định | |
| 818 | ISO/TC 171/SC 2 | Document file formats, EDMS systems and authenticity of information | Chưa xác định | |
| 819 | ISO/TC 172 | Optics and photonics | O - Thành viên quan sát | |
| 820 | ISO/TC 172/SC 1 | Fundamental standards | Chưa xác định |