- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 841 - 860 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 841 | ISO/TC 179/SC 3 | Test methods [STANDBY] | Chưa xác định | |
| 842 | ISO/TC 180 | Solar energy | O - Thành viên quan sát | |
| 843 | ISO/TC 180/SC 1 | Climate - Measurement and data | Chưa xác định | |
| 844 | ISO/TC 180/SC 4 | Systems - Thermal performance, reliability and durability | Chưa xác định | |
| 845 | ISO/TC 181 | Safety of toys | O - Thành viên quan sát | |
| 846 | ISO/TC 182 | Geotechnics | O - Thành viên quan sát | |
| 847 | ISO/TC 183 | Copper, lead, zinc and nickel ores and concentrates | O - Thành viên quan sát | |
| 848 | ISO/TC 184 | Automation systems and integration | O - Thành viên quan sát | |
| 849 | ISO/TC 184/SC 1 | Physical device control | Chưa xác định | |
| 850 | ISO/TC 184/SC 4 | Industrial data | Chưa xác định | |
| 851 | ISO/TC 184/SC 5 | Interoperability, integration, and architectures for enterprise systems and automation applications | Chưa xác định | |
| 852 | ISO/TC 185 | Safety devices for protection against excessive pressure | O - Thành viên quan sát | |
| 853 | ISO/TC 186 | Cutlery and table and decorative metal hollow-ware | O - Thành viên quan sát | |
| 854 | ISO/TC 188 | Small craft | O - Thành viên quan sát | |
| 855 | ISO/TC 188/SC 1 | Personal safety equipment | Chưa xác định | |
| 856 | ISO/TC 188/SC 2 | Engines and propulsion systems | Chưa xác định | |
| 857 | ISO/TC 189 | Ceramic tile | O - Thành viên quan sát | |
| 858 | ISO/TC 190 | Soil quality | O - Thành viên quan sát | |
| 859 | ISO/TC 190/SC 2 | Sampling | Chưa xác định | |
| 860 | ISO/TC 190/SC 3 | Chemical and physical characterization | Chưa xác định |